Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
嵯峨 tha nga
1
/1
嵯峨
tha nga
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao chót vót
Từ điển trích dẫn
1. Cao chót vót (thế núi). ◇Tào Thực 曹植: “Kiến cao môn chi tha nga hề” 建高門之嵯峨兮 (Đồng Tước đài phú 銅雀臺賦) Dựng nên cổng đài cao chót vót.